Có 2 kết quả:

脸庞 liǎn páng ㄌㄧㄢˇ ㄆㄤˊ臉龐 liǎn páng ㄌㄧㄢˇ ㄆㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

face

Từ điển Trung-Anh

face